Trong Video này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về báo cáo tài chính (BCTC), một phần quan trọng trong kế toán tài chính. Cùng với đó, chúng tôi sẽ chỉ ra 5 vấn đề cần biết trước khi đi sâu vào các nội dung chi tiết hơn của môn học này.
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính không phải là một loại báo cáo phức tạp như nhiều người vẫn nghĩ. Thực tế, đây chỉ là những báo cáo cung cấp thông tin tài chính quan trọng của một doanh nghiệp cho những đối tượng bên ngoài như cổ đông, ngân hàng, nhà đầu tư, v.v. Mục tiêu của kế toán tài chính là cung cấp thông tin hữu ích về tình hình tài chính của doanh nghiệp để giúp các nhà đầu tư hoặc các bên liên quan đưa ra quyết định.
Thông tin tài chính trong báo cáo bao gồm:
- Tình trạng tài chính của doanh nghiệp.
- Kết quả hoạt động kinh doanh.
- Dòng tiền của doanh nghiệp.
- Kết quả quản lý nguồn lực mà ban lãnh đạo doanh nghiệp đã thực hiện.
Tóm lại, báo cáo tài chính không phải là một cái gì đó quá phức tạp, mà chỉ đơn giản là các thông tin liên quan đến khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.
2. Tại sao báo cáo tài chính phải tuân thủ quy định?
Báo cáo tài chính không thể được lập một cách tùy tiện bởi vì mục đích của kế toán tài chính là cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy cho người sử dụng bên ngoài doanh nghiệp. Nếu mỗi công ty lập báo cáo tài chính theo một cách khác nhau, nhà đầu tư sẽ gặp khó khăn trong việc so sánh các doanh nghiệp với nhau.
Do đó, các doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định về chuẩn mực báo cáo tài chính, nhằm đảm bảo rằng các thông tin tài chính này có thể so sánh được giữa các công ty. Đây là lý do tại sao việc lập báo cáo tài chính phải tuân thủ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).
3. Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS)
Chuẩn mực này được phát triển và ban hành bởi Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB), và được giám sát bởi tổ chức IFRS Foundation. Các chuẩn mực này cung cấp các quy định chi tiết về cách thức lập và trình bày báo cáo tài chính. Từ năm 2003, hệ thống chuẩn mực này đã được đổi tên từ “IAS” (International Accounting Standards) thành “IFRS” (International Financial Reporting Standards).
Điều quan trọng là, khi học về báo cáo tài chính, bạn không chỉ cần nắm vững các quy định trong sách vở mà còn phải biết cách tham khảo và tra cứu chuẩn mực khi gặp vấn đề. Việc hiểu và áp dụng chuẩn mực một cách chính xác sẽ giúp bạn xử lý tốt hơn các tình huống thực tế trong công việc kế toán, kiểm toán sau này.
4. Nội dung của báo cáo tài chính
Để cung cấp đầy đủ các thông tin tài chính về doanh nghiệp, báo cáo tài chính cần bao gồm 7 loại thông tin chính sau:
- Tài sản: Các nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát.
- Nợ phải trả: Nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong tương lai.
- Vốn chủ sở hữu: Phần giá trị còn lại của tài sản doanh nghiệp sau khi trừ đi nợ phải trả.
- Thu nhập: Các khoản tiền doanh nghiệp thu về từ hoạt động kinh doanh.
- Chi phí: Các khoản chi tiêu của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.
- Dòng tiền: Các giao dịch tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ báo cáo.
- Cổ tức và đóng góp của chủ sở hữu: Thông tin về các khoản cổ tức trả cho cổ đông hoặc các đóng góp vốn từ chủ sở hữu.
5. Khái niệm về các yếu tố trên Báo cáo tài chính
Tài sản được định nghĩa là nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp kiểm soát và có tiềm năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Ví dụ, nếu công ty cung cấp dịch vụ cho khách hàng và khách hàng có nghĩa vụ thanh toán, thì khoản phải thu từ khách hàng chính là tài sản của doanh nghiệp.
Nợ phải trả là nghĩa vụ tài chính hiện tại của doanh nghiệp để chuyển giao nguồn lực kinh tế (như tiền mặt) trong tương lai, ví dụ như việc thanh toán cho nhà cung cấp hàng hóa.
Vốn chủ sở hữu: là phần còn lại của giá trị tài sản của doanh nghiệp sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả. Như vậy thì chúng ta có thể hiểu vốn chủ sở hữu chính là phần lợi ích của chủ sở hữu doanh nghiệp trong tài sản của doanh nghiệp, sau khi đã sử dụng tài sản để thanh toán các nghĩa vụ phải trả.
Ví Dụ về mối Quan Hệ Giữa Tài Sản, Nợ Phải Trả và Vốn Chủ Sở Hữu: một công ty có tài sản trị giá 1.000 tỷ đồng và nợ phải trả là 400 tỷ đồng. Từ đó, ta có thể tính được vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp này là 600 tỷ đồng (1.000 tỷ – 400 tỷ).
Qua ví dụ này, chúng ta có thể nhận thấy rằng, mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu không chỉ là lý thuyết mà còn là căn bản của các báo cáo tài chính. Các bạn cần ghi nhớ mối quan hệ này vì nó sẽ được thể hiện trong cấu trúc của báo cáo tài chính sau này.
Chúng ta cũng có thể lý giải mối quan hệ này theo cách đơn giản: một doanh nghiệp cần tài sản để hoạt động, tài sản này có thể đến từ vốn chủ sở hữu hoặc từ việc vay nợ. Tài sản sẽ bao gồm phần đóng góp của chủ sở hữu (vốn chủ sở hữu) và phần nợ phải trả cho các chủ nợ.
Thu nhập: Được định nghĩa là sự gia tăng trong giá trị tài sản hoặc giảm nợ phải trả, làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Ví dụ: Đầu năm, công ty có khoản phải thu khách hàng trị giá 500 tỷ đồng. Đến cuối năm, khoản phải thu này đã tăng lên 700 tỷ đồng, tức là tài sản đã tăng 200 tỷ đồng. Sự gia tăng này chính là thu nhập của công ty trong kỳ.
Chi phí: Ngược lại với thu nhập, chi phí là sự suy giảm trong giá trị tài sản hoặc gia tăng trong giá trị nợ phải trả, làm giảm vốn chủ sở hữu.
Ví dụ: Công ty có khoản phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ là 1 tỷ đồng. Đến cuối năm, khoản nợ này đã lên 2 tỷ đồng, tức là chi phí trong kỳ là 1 tỷ đồng.
Qua đó, chúng ta cũng hiểu được sự thay đổi của tài sản và nợ phải trả là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi của vốn chủ sở hữu, mà không phải do sự góp vốn hay phân phối lợi nhuận cho cổ đông.
6. Cấu Trúc và Định Dạng của Báo Cáo Tài Chính
Theo chuẩn mực IFRS (International Financial Reporting Standards), một bộ báo cáo tài chính hoàn chỉnh phải bao gồm các loại báo cáo sau:
- Báo cáo tình trạng tài chính (Bảng cân đối kế toán): Phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, bao gồm ba yếu tố:
- Tài sản
- Nợ phải trả
- Vốn chủ sở hữu
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Phản ánh kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ, bao gồm thu nhập và chi phí.
- Báo cáo dòng tiền: Phản ánh dòng tiền của doanh nghiệp trong một kỳ, giúp người đọc hiểu được các luồng tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp.
- Báo cáo sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu: Phản ánh sự biến động của vốn chủ sở hữu trong kỳ, bao gồm các khoản đóng góp của chủ sở hữu và phân phối cho cổ đông.
- Thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thêm thông tin chi tiết và giải thích các số liệu trên các báo cáo tài chính, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
7. Các Yêu Cầu Chung khi Lập Báo Cáo Tài Chính
Mặc dù chuẩn mực IFRS yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày báo cáo tài chính một cách hợp lý và tuân thủ quy định, các yêu cầu này cũng đề cao tính linh hoạt và sự xét đoán nghề nghiệp của các kế toán viên. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản trong việc lập báo cáo tài chính:
- Trình bày hợp lý: Báo cáo tài chính phải phản ánh chính xác tình trạng tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp.
- Giả định hoạt động liên tục: Báo cáo tài chính được lập dựa trên giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong ít nhất 12 tháng tới.
- Cơ sở dồn tích: Các báo cáo tài chính, trừ báo cáo dòng tiền, phải được lập theo phương pháp dồn tích (ghi nhận các giao dịch khi chúng xảy ra, không phụ thuộc vào thời gian thu chi thực tế).
- Tính trọng yếu: Doanh nghiệp phải đánh giá các khoản mục và quyết định trình bày chúng nếu chúng có tính chất quan trọng.
- Không bù trừ tài sản và nợ phải trả: Không được phép bù trừ giữa tài sản và nợ phải trả, thu nhập và chi phí, trừ khi có yêu cầu đặc biệt từ chuẩn mực.
- Tính nhất quán: Các khoản mục phải được phân loại và trình bày một cách nhất quán qua các kỳ báo cáo, trừ khi có sự thay đổi quan trọng.
- Thông tin so sánh: Báo cáo tài chính cần cung cấp ít nhất các số liệu của kỳ trước để so sánh.
https://honda-fit.ru/forums/index.php?autocom=gallery&req=si&img=7036
https://honda-fit.ru/forums/index.php?autocom=gallery&req=si&img=7305
https://bezmotora72.ru/club/user/4883/blog/9598/